Trong tiếng Anh có những cặp từ nhìn khá giống nhau nhưng nghĩa lại khác nhau nên có rất nhiều bạn dễ bị nhầm lẫn. Đây chính là bẫy mà giám khảo hay sử dụng để đánh lừa thí sinh trong đề thi IELTS. Chính vì vậy, 9 cặp từ dễ gây nhầm lẫn trong IELTS dưới đây nhất định các bạn phải học không thể bỏ qua nhé!
Xem thêm bài viết:
Appreciate và Appreciative
Appreciate: Đáng
kể.
Ví dụ: Success
requires an appreciable amount of efforts. (Thành công đòi hỏi nỗ lực đáng kể).
Appreciative: Trân
trọng.
Ví dụ: Dear students,
Ms Hoa is appreciative of your love and support. (Các bạn học sinh thân yêu, cô
Hoa trân trọng những tình cảm và sự ủng hộ của các bạn).
Beneficent và Beneficial
Beneficent: Tốt bụng.
Ví dụ: I have a beneficent
aunt. (Tôi có một người dì tốt bụng).
Beneficial: Có lợi.
Ví dụ: Good pronunciation is
beneficial to speaking English. (Phát âm tốt rất có lợi khi giao tiếp tiếng
Anh).
Classic và Classical
Classic: Kinh điển, hạng
nhất.
Ví dụ: Mona Lisa is a classic
work of all times. (Mona Lisa là tác phẩm kinh điển của mọi thời đại).
Classical: Cổ điển.
Ví dụ: I love classical music.
(Tôi thích nhạc cổ điển).
Continual và Continuous
Continual: Lặp đi lặp
lại.
Ví dụ: This car has experienced
continual problems though I have taken it to the garage hundreds of times.
(Chiếc xe này cứ hỏng đi hỏng lại mặc dù tôi đưa nó đi sửa hàng trăm lần rồi).
Continuous: Liên tục, không
ngừng nghỉ.
Ví dụ: I’d love to see your
continuous improvement after this book. (Tôi muốn thấy sự tiến bộ không ngừng
nghỉ của các bạn sau khi đọc cuốn sách này)
Considerable và Considerate
Considerable: Đáng kể.
Ví dụ: He spent considerable
time on this book. (Anh ấy đã dành một thời gian đáng kể cho cuốn sách này).
Considerate: Ân cần, chu
đáo.
Ví dụ: As for me, my mom is the
most considerate woman in the world. (Với tôi, mẹ là người phụ nữ ân cần nhất
trên thế giới này).
Economic và Economical
Economic: Thuộc về kinh
tế.
Ví dụ: Students should be aware
of economic policies. (Sinh viên nên biết về các chính sách kinh tế).
Economical: Tiết kiệm, rẻ (mang
nghĩa tốt).
Ví dụ: What's the most
economical way of heating this building? (Cách tiết kiệm chi phí nhất trong việc
xây dựng tòa nhà này là gì?)
Responsible và Responsive
Responsible: Đầy trách nhiệm,
chịu trách nhiệm cho cái gì.
Ví du: You should be
responsible for your own future. (Các bạn cần có trách nhiệm cho tương lai của
mình).
Responsive: Phản hồi tích cực với
cái gì.
Ví dụ: The disease has proved
responsive to the new treatment. (Căn bệnh đã chứng tỏ được phản hồi tích cực
với cách điều trị mới).
Sensitive và Sensible
Sensitive: Nhạy cảm, dễ phát
hiện ra cái gì.
Ví dụ: Women are sensitive.
(Phụ nữ rất nhạy cảm).
Sensible: Hợp lý, nhạy
bén.
Ví dụ: My mom is a sensible
woman because she thinks carefully before purchasing anything. (Mẹ tôi là một
người tính toán hợp lý vì bà thường cân nhắc kỹ trước khi mua sắm).
Successive và Successful
Successive: Liên tục, liên
tiếp.
Ví dụ: He won the World
Championship for the third successive year. (Anh ấy giành chức vô địch thế giới
3 năm liên tiếp).
Successful: Thành công.
Ví dụ: My second attempt at
making bread was a little more successful. (Nỗ lực làm bánh mì lần thứ hai của
tôi đã thành công một chút).
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét