Chủ Nhật, 24 tháng 9, 2017

Bảng từ loại thông dụng trong tiếng Anh

Học ngay  Bảng từ loại thông dụng trong tiếng Anh để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh.


Động từ
Danh từ
Tính từ
Trạng từ
Accept (chấp nhận)
acceptance
Acceptable, unacceptable


Advantage (sự thuận lợi) # disadvantage
Advantaged (có điều kiện tốt) # disadvantaged, advantageous (có lợi)
Advantageously
Apologize (xin lỗi)
apology
apologetic

Appreciate (đánh giá cao, trân trọng)
appreciation
appreciative

Attend (tham dự)
Attention (sự chú ý)
Attendance (sự tham dự, có mặt)
Attentive (chú tâm, chú ý) # inattentive

Appear (xuất hiện)
Disappear (biến mất)
Appreciative # disappearance
Apparent (hiển nhiên, rõ ràng)
apparently
Apply (nộp hồ sơ)
Application (lời xin, đơn xin)
Applicant (người nộp hồ sơ)


Approve (tấn thánh)
Disapprove (không tán thánh)
Approval # disapproval


Attract (thu hút)
Attraction (sự thu hút, điểm thu hút)
Attractiveness (tính thu hút, sự hấp dẫn)
Aattractive (hấp dẫn, thu hút) # unattractive
Attracted (bị thu hút)
Attractively
Advertise (quảng cáo)
Advertising (sự quảng cáo)
Advertisement (sự quảng cáo, mục quảng cáo)
Advertiser (nhà quảng cáo)


Benefit (giúp ích, làm lợi cho)

Benefit (lợi ích)
Beneficial (có lợi)

Believe (tin tưởng)
Belief (lợi ích)
Believer (tín đồ)
Believable (có thể tin được) # unbeliveable
Believably # unbelieably

Biology (sinh vật học)
Biologist (nhà sinh vật học)
Biological
Biologically
Compete (cạnh tranh, tranh đua)
Competition (cuộc thi, sự cạnh tranh)
Competitior (người tham gia thi đấu)
competitive
competitively
Construct (xây dựng)
Construction
Constructive (tích cực, mang tính xây dựng)
constructively
Continue (tiếp tục)
continuation
Continuous (tiếp diễn, lien tục)
Continual (lặp đi, lặp lại thường xuyên)
Continuously
continually
Contribute (đóng góp)
Contribution (sự đóng góp)
Contributor (người đóng góp)
Contributory # non- contributory

Conserve (bảo tồn)
Conservation (sự bảo tồn, sự bảo quản)
Conservationist (nhà bảo tồn)
Conservative (bảo thủ)
Conservatively
Create (tạo ra)
Creation (sự sáng tạo)
Creatively (tính sáng tạo)
Creator (người tạo ra)
Creative (sáng tạo)
creatively
Endanger (gây nguy hiểm)
Danger (sự nguy hiểm)
Dangerous (nguy hiểm)
Endangered (bị nguy hiểm)
Dangerously
Develop (phát triển)
Development (sự phát triển)
Developed (phát triển)
Developing (đang phát triển)
Underdeveloped (chậm phát triển)

Decide (quyết định)
Decision (sự quyết định)
Decisiveness (tính quết đoán)
Decisive (quyết đoán)
# indecisive (do dự)
decisively
Depend (phụ thuộc)
Dependence (sự phụ thuộc) # independence (sự độc lập)
Dependent (phụ thuộc) # independent (độc lập)

Destroy (phá hủy)
Destruction (sự phá hủy)
Destructiveness (tính phá hoại)
Destructive (có tính chất phá hoại)
Destructively
Direct (chỉ dẫn)
Direction (sự chỉ dẫn, hướng)
Director (giám đốc, đạo diễn)


Differ (khác, không giống)
Difference (sự khác biệt)
Different (khác biệt)
Indifferent (hờ hững)
differently
Disappoint (làm thất vọng)
Disappointment (sự thất vọng)
Disappointed (bị thất vọng)
Disappointing (thất vọng)
disappointingly
Economize (tiết kiệm)
Economy (nền kinh tế)
Economics (kinh tế học)
Economic (thuộc về kinh tế học)
Economical (tiết kiệm)
Economically
Educate (giáo dục)
Education (sự/ nền giáo dục
Educator (người làm công tác giáo dục)
Educationalist (nhà giáo dục)
Educational (thuộc giáo dục, mang tính giáo dục)
Educated (được giáo dục)
Educationally
Employ (thuê, tuyển dụng)
Employment (việc làm)
# unemployment
Employer (người chủ)
Employee (nhân viên)
Employed (có việc làm)
# unemployed


Environmental (môi trường)
Environmentalist (người bảo vệ môi trường)
Environmental (thuộc về môi trường)
environmentally
Excite (kích thích, gây hào hứng)
Excitement (sự hào hứng)
Excited, exciting
Excitedly
excitingly
Experience (trải qua)
Experience (trải nghiệm, kinh nghiệm)
Experienced (có kinh nghiệm) # inexperienced

Explain (giải thích)
Explanation (sự/ lời giải thích)
Explanatory (có tính giải thích)

Afforest (trồng rừng)
Forest (rừng)
Afforestation (sự trồng rừng)
# deforestation (sự phá rừng)


Harm (gây hại)
Harm (sự tổn hại)
Harmfulness (tính gây hại) # harmlessness
Harmful (có hại)
Harmless (vô hại)
Harmfully # harmlessly
Hope (hi vọng)
Hope (niềm hy vọng)
Hopefulness (tính đầy hy vọng) # hopelessness
Hopeful (đầy hy vọng)
Hopeless (vô vọng)
Hopefully
hopelessly
Inform (thông báo)
Information (thông báo)
Informer (người cung cấp thông tin)
Informative (chứa nhiều thông tin)
Informed (có hiểu biết)

Imagine (tưởng tượng)
Imagination (sự tưởng tượng)
Imaginary (không thật, do tưởng tượng)
Imaginative (giàu trí tưởng tượng)
imaginativly
Impress (gây ấn tượng)
Impression (ấn tượng)
Impressive (gây ấn tượng)
Impressively
Improve (cải thiện)
Improvement (sự cải thiện)
Improved (được cải thiện)

Know (biết)
Knowledge (kiến thức, sự hiểu biết)
Knowledgeable (hiểu biết)
knowledgeably
Live (sống)
Life (cuộc sống)
Lifestyle (lối sống)
Living (sự kiếm sống)
Livelihood (sinh kế)
Lifespan = life expectancy (tuổi thọ)
Alive (còn sống)
Lively (sống đông)
Living (đang tồn tại)
Lifelong (suốt đời)
Live (trực tiếp)
Lifelike (giống như thật)


Major (chính yếu) # minor (nhỏ, thứ yếu)
Majority (đa số) # minority (thiểu số)

Marry (kết hôn)
Marriage (hôn nhân)
Married # unmarried

Necessitate (làm cho cái gì cần thiết)
Necessity (thứ cần thiết)
Necessary (cần thiết) # unnecessary
unnecessaribly
Obey (tuân theo)
Obedience (sự tuân theo)
# disobedience
Obedient (vâng lời) 3 disobedient
Obediently # disobediently
Oppose (chống đối)
Opposition (sự chống đối)
Opponent (đối thủ)
Opposed
opposing


Patience (sự kiên nhẫn)
# impatience
Patient (kiên nhẫn) # impatient
Patiently # imapatiently
Popularize (phổ cập)
Popularity (tính phổ biến)
Popular # unpopular
Popularly


Possibility (khả năng, sự có thể) # impossibility
Possible (có thể) # impossible
Possibly # impossibly
Prefer (thích hơn)
Preference (sự ưu tiên)
Preferential (ưu đãi)
Preferable (thích hơn)
Preferably
Produce (sản xuất, tạo ra)
Product (sản phẩm)
Produce [U] (sản phẩm nói chung)
Productivity (năng suất)
Producer (nhà sản xuất)
Productive (sinh lợi, có năng suất)


Profit (lợi nhuận)
Profitability (tính có lợi)
Profitable (có thể mang lại lợi nhuận)
Non-profit (phi lợi nhuận)
Profitless (vô dụng)
profitably
Protect (bảo vệ)
Protection (sự bảo vệ)
Protective (bảo hộ, che chở)
Protected (được bảo vệ)
protectively
Pollute (làm ô nhiễm)
Pollution (sự ô nhiễm)
Pollutant (chất gây ô nhiễm)
Polluted (bị ô nhiễm)

Publicize (quảng cáo, làm cho mọi người biết)
Public (công chúng, quần chúng)
Publicity (sự công khai, sự quảng cáo)
Publicist (người làm quảng cáo)
Public (công cộng)
publicly
Recognize (nhận ra)
recognition
Recognizable (có thể nhận ra được) # unrecognizable
recognizably
Reduce (làm giảm)
Reduction (sự cắt giảm)


Refuse (từ chối)
Refusal


Repeat (lặp lại)
repetition
Repeated (lặp đi lặp lại)
Repeatable (có thể nhắc lại)
Repeatedly

Responsibility (trách nhiệm)
Responsible (có trách nhiệm) # irresponsible
reponsibly
Satisfy (làm hài long, thỏa mãn)
Sastisfaction
Satisfied (thõa mãn)
Satisfactory (thỏa đáng)


Science ( khoa học)
Scientist (nhà khoa học)

Scientifically
Secure (bảo vệ)
Security (sự an toàn)

Securely
Shorten (làm ngắn lại)
Shortage (sự thiếu hụt)
Shortlist (danh sách rút gọn)
Shortcoming (thiếu sót)
short
Shortly (nhanh, sớm)
Signify (làm cho có ý nghĩa)
Significance (ý nghĩa, tầm quan trọng)
Significant (có ý nghĩa)

Solve (giải quyết)
Solution (giải pháp)
Solver (người tìm ra giải pháp)
Solvable (có thể giải quyết được)

Submit (nộp)
Submission (sự nộp, bài nộp)


Succeed (thành công)
success
Successful # unsuccessful
Successfully
unsuccessfully
Survive (sống sót)
Survival (sự sống sót)


Value (đánh giá, định giá)
Value (giá trị)
Valuable (có giá trị) # unvaluable  (vô giá)

Vary (thay đổi)
Variety (sự đa dạng)
Various (nhiều, đa dạng)
Variable (hay thay đổi)
Varied (khác nhau)

Widen (mở rộng)
Width (bề rộng)
Wide (rộng rãi)
Widespread (rộng khắp)
widely

Wisdom (sự khôn ngoan)
Wise (khôn ngoan) # unwise
wisely