Động từ
|
Danh từ
|
Tính từ
|
Trạng từ
|
Accept (chấp nhận)
|
acceptance
|
Acceptable, unacceptable
|
|
|
Advantage (sự thuận lợi) # disadvantage
|
Advantaged (có điều kiện tốt) # disadvantaged,
advantageous (có lợi)
|
Advantageously
|
Apologize (xin lỗi)
|
apology
|
apologetic
|
|
Appreciate (đánh giá cao, trân trọng)
|
appreciation
|
appreciative
|
|
Attend (tham dự)
|
Attention (sự chú ý)
Attendance (sự tham dự, có mặt)
|
Attentive (chú tâm, chú ý) # inattentive
|
|
Appear (xuất hiện)
Disappear (biến mất)
|
Appreciative # disappearance
|
Apparent (hiển nhiên, rõ ràng)
|
apparently
|
Apply (nộp hồ sơ)
|
Application (lời xin, đơn xin)
Applicant (người nộp hồ sơ)
|
|
|
Approve (tấn thánh)
Disapprove (không tán thánh)
|
Approval # disapproval
|
|
|
Attract (thu hút)
|
Attraction (sự thu hút, điểm thu hút)
Attractiveness (tính thu hút, sự hấp dẫn)
|
Aattractive (hấp dẫn, thu hút) # unattractive
Attracted (bị thu hút)
|
Attractively
|
Advertise (quảng cáo)
|
Advertising (sự quảng cáo)
Advertisement (sự quảng cáo, mục quảng cáo)
Advertiser (nhà quảng cáo)
|
|
|
Benefit (giúp ích, làm lợi cho)
|
Benefit (lợi ích)
|
Beneficial (có lợi)
|
|
Believe (tin tưởng)
|
Belief (lợi ích)
Believer (tín đồ)
|
Believable (có thể tin được) # unbeliveable
|
Believably # unbelieably
|
|
Biology (sinh vật học)
Biologist (nhà sinh vật học)
|
Biological
|
Biologically
|
Compete (cạnh tranh, tranh đua)
|
Competition (cuộc thi, sự cạnh tranh)
Competitior (người tham gia thi đấu)
|
competitive
|
competitively
|
Construct (xây dựng)
|
Construction
|
Constructive (tích cực, mang tính xây dựng)
|
constructively
|
Continue (tiếp tục)
|
continuation
|
Continuous (tiếp diễn, lien tục)
Continual (lặp đi, lặp lại thường xuyên)
|
Continuously
continually
|
Contribute (đóng góp)
|
Contribution (sự đóng góp)
Contributor (người đóng góp)
|
Contributory # non- contributory
|
|
Conserve (bảo tồn)
|
Conservation (sự bảo tồn, sự bảo quản)
Conservationist (nhà bảo tồn)
|
Conservative (bảo thủ)
|
Conservatively
|
Create (tạo ra)
|
Creation (sự sáng tạo)
Creatively (tính sáng tạo)
Creator (người tạo ra)
|
Creative (sáng tạo)
|
creatively
|
Endanger (gây nguy hiểm)
|
Danger (sự nguy hiểm)
|
Dangerous (nguy hiểm)
Endangered (bị nguy hiểm)
|
Dangerously
|
Develop (phát triển)
|
Development (sự phát triển)
|
Developed (phát triển)
Developing (đang phát triển)
Underdeveloped (chậm phát triển)
|
|
Decide (quyết định)
|
Decision (sự quyết định)
Decisiveness (tính quết đoán)
|
Decisive (quyết đoán)
# indecisive (do dự)
|
decisively
|
Depend (phụ thuộc)
|
Dependence (sự phụ thuộc) # independence (sự độc lập)
|
Dependent (phụ thuộc) # independent (độc lập)
|
|
Destroy (phá hủy)
|
Destruction (sự phá hủy)
Destructiveness (tính phá hoại)
|
Destructive (có tính chất phá hoại)
|
Destructively
|
Direct (chỉ dẫn)
|
Direction (sự chỉ dẫn, hướng)
Director (giám đốc, đạo diễn)
|
|
|
Differ (khác, không giống)
|
Difference (sự khác biệt)
|
Different (khác biệt)
Indifferent (hờ hững)
|
differently
|
Disappoint (làm thất vọng)
|
Disappointment (sự thất vọng)
|
Disappointed (bị thất vọng)
Disappointing (thất vọng)
|
disappointingly
|
Economize (tiết kiệm)
|
Economy (nền kinh tế)
Economics (kinh tế học)
|
Economic (thuộc về kinh tế học)
Economical (tiết kiệm)
|
Economically
|
Educate (giáo dục)
|
Education (sự/ nền giáo dục
Educator (người làm công tác giáo dục)
Educationalist (nhà giáo dục)
|
Educational (thuộc giáo dục, mang tính giáo dục)
Educated (được giáo dục)
|
Educationally
|
Employ (thuê, tuyển dụng)
|
Employment (việc làm)
# unemployment
Employer (người chủ)
Employee (nhân viên)
|
Employed (có việc làm)
# unemployed
|
|
|
Environmental (môi trường)
Environmentalist (người bảo vệ môi trường)
|
Environmental (thuộc về môi trường)
|
environmentally
|
Excite (kích thích, gây hào hứng)
|
Excitement (sự hào hứng)
|
Excited, exciting
|
Excitedly
excitingly
|
Experience (trải qua)
|
Experience (trải nghiệm, kinh nghiệm)
|
Experienced (có kinh nghiệm) # inexperienced
|
|
Explain (giải thích)
|
Explanation (sự/ lời giải thích)
|
Explanatory (có tính giải thích)
|
|
Afforest (trồng rừng)
|
Afforestation (sự trồng rừng)
# deforestation (sự phá rừng)
|
|
|
Harm (gây hại)
|
Harm (sự tổn hại)
Harmfulness (tính gây hại) # harmlessness
|
Harmful (có hại)
Harmless (vô hại)
|
Harmfully # harmlessly
|
Hope (hi vọng)
|
Hope (niềm hy vọng)
Hopefulness (tính đầy hy vọng) # hopelessness
|
Hopeful (đầy hy vọng)
Hopeless (vô vọng)
|
Hopefully
hopelessly
|
Inform (thông báo)
|
Information (thông báo)
Informer (người cung cấp thông tin)
|
Informative (chứa nhiều thông tin)
Informed (có hiểu biết)
|
|
Imagine (tưởng tượng)
|
Imagination (sự tưởng tượng)
|
Imaginary (không thật, do tưởng tượng)
Imaginative (giàu trí tưởng tượng)
|
imaginativly
|
Impress (gây ấn tượng)
|
Impression (ấn tượng)
|
Impressive (gây ấn tượng)
|
Impressively
|
Improve (cải thiện)
|
Improvement (sự cải thiện)
|
Improved (được cải thiện)
|
|
Know (biết)
|
Knowledge (kiến thức, sự hiểu biết)
|
Knowledgeable (hiểu biết)
|
knowledgeably
|
Live (sống)
|
Life (cuộc sống)
Lifestyle (lối sống)
Living (sự kiếm sống)
Livelihood (sinh kế)
Lifespan = life expectancy (tuổi thọ)
|
Alive (còn sống)
Lively (sống đông)
Living (đang tồn tại)
Lifelong (suốt đời)
Live (trực tiếp)
Lifelike (giống như thật)
|
|
|
Major (chính yếu) # minor (nhỏ, thứ yếu)
|
Majority (đa số) # minority (thiểu số)
|
|
Marry (kết hôn)
|
Marriage (hôn nhân)
|
Married # unmarried
|
|
Necessitate (làm cho cái gì cần thiết)
|
Necessity (thứ cần thiết)
|
Necessary (cần thiết) # unnecessary
|
unnecessaribly
|
Obey (tuân theo)
|
Obedience (sự tuân theo)
# disobedience
|
Obedient (vâng lời) 3 disobedient
|
Obediently # disobediently
|
Oppose (chống đối)
|
Opposition (sự chống đối)
Opponent (đối thủ)
|
Opposed
opposing
|
|
|
Patience (sự kiên nhẫn)
# impatience
|
Patient (kiên nhẫn) # impatient
|
Patiently # imapatiently
|
Popularize (phổ cập)
|
Popularity (tính phổ biến)
|
Popular # unpopular
|
Popularly
|
|
Possibility (khả năng, sự có thể) # impossibility
|
Possible (có thể) # impossible
|
Possibly # impossibly
|
Prefer (thích hơn)
|
Preference (sự ưu tiên)
|
Preferential (ưu đãi)
Preferable (thích hơn)
|
Preferably
|
Produce (sản xuất, tạo ra)
|
Product (sản phẩm)
Produce [U] (sản phẩm nói chung)
Productivity (năng suất)
Producer (nhà sản xuất)
|
Productive (sinh lợi, có năng suất)
|
|
|
Profit (lợi nhuận)
Profitability (tính có lợi)
|
Profitable (có thể mang lại lợi nhuận)
Non-profit (phi lợi nhuận)
Profitless (vô dụng)
|
profitably
|
Protect (bảo vệ)
|
Protection (sự bảo vệ)
|
Protective (bảo hộ, che chở)
Protected (được bảo vệ)
|
protectively
|
Pollute (làm ô nhiễm)
|
Pollution (sự ô nhiễm)
Pollutant (chất gây ô nhiễm)
|
Polluted (bị ô nhiễm)
|
|
Publicize (quảng cáo, làm cho mọi người biết)
|
Public (công chúng, quần chúng)
Publicity (sự công khai, sự quảng cáo)
Publicist (người làm quảng cáo)
|
Public (công cộng)
|
publicly
|
Recognize (nhận ra)
|
recognition
|
Recognizable (có thể nhận ra được) # unrecognizable
|
recognizably
|
Reduce (làm giảm)
|
Reduction (sự cắt giảm)
|
|
|
Refuse (từ chối)
|
Refusal
|
|
|
Repeat (lặp lại)
|
repetition
|
Repeated (lặp đi lặp lại)
Repeatable (có thể nhắc lại)
|
Repeatedly
|
|
Responsibility (trách nhiệm)
|
Responsible (có trách nhiệm) # irresponsible
|
reponsibly
|
Satisfy (làm hài long, thỏa mãn)
|
Sastisfaction
|
Satisfied (thõa mãn)
Satisfactory (thỏa đáng)
|
|
|
Science ( khoa học)
Scientist (nhà khoa học)
|
|
Scientifically
|
Secure (bảo vệ)
|
Security (sự an toàn)
|
|
Securely
|
Shorten (làm ngắn lại)
|
Shortage (sự thiếu hụt)
Shortlist (danh sách rút gọn)
Shortcoming (thiếu sót)
|
short
|
Shortly (nhanh, sớm)
|
Signify (làm cho có ý nghĩa)
|
Significance (ý nghĩa, tầm quan trọng)
|
Significant (có ý nghĩa)
|
|
Solve (giải quyết)
|
Solution (giải pháp)
Solver (người tìm ra giải pháp)
|
Solvable (có thể giải quyết được)
|
|
Submit (nộp)
|
Submission (sự nộp, bài nộp)
|
|
|
Succeed (thành công)
|
success
|
Successful # unsuccessful
|
Successfully
unsuccessfully
|
Survive (sống sót)
|
Survival (sự sống sót)
|
|
|
Value (đánh giá, định giá)
|
Value (giá trị)
|
Valuable (có giá trị) # unvaluable (vô giá)
|
|
Vary (thay đổi)
|
Variety (sự đa dạng)
|
Various (nhiều, đa dạng)
Variable (hay thay đổi)
Varied (khác nhau)
|
|
Widen (mở rộng)
|
Width (bề rộng)
|
Wide (rộng rãi)
Widespread (rộng khắp)
|
widely
|
|
Wisdom (sự khôn ngoan)
|
Wise (khôn ngoan) # unwise
|
wisely
|
Chủ Nhật, 24 tháng 9, 2017
Bảng từ loại thông dụng trong tiếng Anh
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét