Thứ Ba, 10 tháng 10, 2017

Cụm từ vựng tiếng Anh bạn nên ghi nhớ


Vẫn tiếp tục với những cụm từ tiếng Anh nên ghi nhớ các bạn hãy học ngay nhé! Các cụm từ được chia theo từng âm chữ cái đầu để giúp bạn có thể học cả nhóm từ dễ dàng

P
Pass around: truyền xung quanh (đến khi hết người)
Pass away: qua đời (nói tránh)
Pass by = to go past: đi qua, trôi qua
Pass on to = hand down to: truyền lại
Pass out = to faint: ngất
Pay sb back: trả nợ ai
Pay up the dept: trả hết nợ nần
Pick sth up/ pick up sth: (vô tình không cố ý) có được (thông tin, kỹ năng), nhặt được, nói được (ngôn ngữ)
Point out: chỉ ra
Pull back: rút lui
Pull down = to knock down: kéo đổ, san bằng
Pull in to: vào (nhà ga)
Pull st out: lấy cái gì ra
Pull over at: đỗ xe
Put st aside: cất đi, để dành, bỏ sang một bên, mặc kệ
Put st away: cất lên (chỗ cũ), dẹp đi, dành dụm (tiền)
Put through to sb: liên lạc với ai
Put down: đặt xuống, ghi lại, đàn áp, đặt cọc
Put down to: là do cái gì, có nguyên nhân là
Put on: mặc vào; tăng cân
Put up: dựng lên, tăng giá
Put up with: tha thứ, chịu đựng
Put up for: xin ai ngủ nhờ
Put out: dập tắt
Put st/ sb out: đưa ai / cái gì ra ngoài
Put off: trì hoãn
R
Run after: truy đuổi
Run away/ off from: chạy trốn
Run out (of): cạn kiệt
Run over: đè chết
Run back: quay trở lại
Run down: cắt giảm, ngừng phục vụ
Run into: tình cờ gặp, đâm xô, lâm vào
Ring after: gọi lại sau
Ring off: tắt máy (điện thoại)
S
Save up: để giành
See about = see to: quan tâm, để ý
See sb off: đưa tiễn ai đó
See sb though: nhận ra bản chất của ai
See over = go over: kiểm tra, xem xét
Send for: yêu cầu, mời gọi
Send to: đưa ai vào (bệnh viện, nhà tù)
Send back: trả lại
Set out / off: khởi hành, bắt đầu
Set st off / set off st: kích nổ, kích hoạt (chuông), ...
Set in: bắt đầu (dùng cho thời tiết)
Set up: dựng lên, sắp đặt, ...
Set sb back: ngăn cản ai
Settle down: an cư lập nghiệp
Show off: khoe khoang, khoác lác
Show up: đến, tới, xuất hiện
Shop round: mua bán loanh quanh
Shut down: sập tiệm, phá sản
Shut up: ngậm miệng lại
Sit round: ngồi nhàn rỗi
Sit up for: chờ ai cho tới tận khuya
Slown down: chậm lại
Stand by: ủng hộ ai
Stand out: nổi bật
Stand for: đại diện, viết tắt của, khoan dung
Stand in for: thế chỗ của ai
Stay away from: tránh xa
Stay behind: ở lại
Stay up: đi ngủ muộn
Stay on at: ở lại trường để học thêm
Strike out (for/towards sth): cứ tiến thẳng đến (không hề do dự)
T
Take away st / take st away: làm mất đi (cơn đau, ...), mua đem về (BrE)
Take st out / take out st: (mua) mang về (NAmE)
Take away from: lấy đi, làm giảm đi, hạ thấp
Take after: giống ai như đúc
Take sb / st back to: đem trả lại
Take down: lấy xuống, ghi lại (= write down)
Take sb in / take in sb: lừa được ai, cho ai vào nhà
Take st in / take in st: hấp thụ vào, đưa vào, chú ý, hiểu / nắm / nhớ được (nội dung).
Take on: tuyển thêm, lấy thêm người
Take off: cất cánh, cởi tháo bỏ cái gì
Take over: giành quyền kiểm soát
Take up: đảm nhận, chiếm giữ (không gian), bắt đầu làm gì (thành thú tiêu khiển)
Take to: yêu thích
Talk down to sb: lên mặt với ai
Talk sb into st: thuyết phục ai
Talk sb out of: cản trở ai
Talk st over / talk over st (with sb): làm cho ra lẽ, nói cho rõ ràng
Talk sb through st: giải thích cho ai cặn kẽ về cái gì
Talk through: giải thích cặn kẽ
Throw away: ném đi, vứt hẳn đi
Throw out: vứt đi, tống cổ ai
Tie down: ràng buộc
Tie in with: buộc chặt
Tie up: buộc chặt bằng dây thắt nút, trói, xích lại
Tell off: mắng mỏ
Try on: thử (quần áo)
Try out: thử (máy móc)
Turn away = turn down: từ chối
Turn into: chuyển thành
Turn out: hóa ra là
Turn on / off: mở, tắt
Turn up / down: vặn to, nhỏ (âm lượng)
Turn up: xuất hiện, đến tới
Turn in: đi ngủ
U
Use up: sử dụng hết, cạn kiệt
urge sb into/ out of: thuyết phục ai làm gì/ không làm gì.
urge on: khích lệ, ủng hộ
W
Wait for: đợi
Wait up: chờ với
Wait up for: đợi ai về nhà (trước khi ngủ)
Watch out / over = look out: coi chừng
Watch out for st = look out for st = cẩn thận với, chú ý đến
Wear off: mất tác dụng, biến mất, nhạt dần
Wear sb out = exhaust sb = làm ai đó kiệt sức, làm ai đó mệt mỏi
Work off: loại bỏ
Work out: tiến triển thuận lợi, luyện tập cơ thể, tìm ra đáp án, nghĩ ra cách
Work up: làm khuấy động
Wipe sb/st out: hủy diệt, loại bỏ
Write down: viết vào

Nguồn tổng hợp từ IELTS Fighter

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét