Vẫn tiếp tục với những cụm từ tiếng Anh nên ghi nhớ các bạn hãy học ngay nhé! Các cụm từ được chia theo từng âm chữ cái đầu để giúp bạn có thể học cả nhóm từ dễ dàng
P
Pass around: truyền xung quanh (đến khi hết
người)
Pass away: qua đời (nói tránh)
Pass by = to go past: đi qua, trôi qua
Pass on to = hand down to: truyền lại
Pass out = to faint: ngất
Pay sb back: trả nợ ai
Pay up the dept: trả hết nợ nần
Pick sth up/ pick up sth: (vô tình không cố
ý) có được (thông tin, kỹ năng), nhặt được, nói được (ngôn ngữ)
Point out: chỉ ra
Pull back: rút lui
Pull down = to knock down: kéo đổ, san bằng
Pull in to: vào (nhà ga)
Pull st out: lấy cái gì ra
Pull over at: đỗ xe
Put st aside: cất đi, để dành, bỏ sang một
bên, mặc kệ
Put st away: cất lên (chỗ cũ), dẹp đi, dành
dụm (tiền)
Put through to sb: liên lạc với ai
Put down: đặt xuống, ghi lại, đàn áp, đặt cọc
Put down to: là do cái gì, có nguyên nhân là
Put on: mặc vào; tăng cân
Put up: dựng lên, tăng giá
Put up with: tha thứ, chịu đựng
Put up for: xin ai ngủ nhờ
Put out: dập tắt
Put st/ sb out: đưa ai / cái gì ra ngoài
Put off: trì hoãn
R
Run after: truy đuổi
Run away/ off from: chạy trốn
Run out (of): cạn kiệt
Run over: đè chết
Run back: quay trở lại
Run down: cắt giảm, ngừng phục vụ
Run into: tình cờ gặp, đâm xô, lâm vào
Ring after: gọi lại sau
Ring off: tắt máy (điện thoại)
S
Save
up: để giành
See
about = see to: quan tâm, để
ý
See
sb off: đưa tiễn ai đó
See
sb though: nhận ra bản chất
của ai
See
over = go over: kiểm tra,
xem xét
Send
for: yêu cầu, mời gọi
Send
to: đưa ai vào (bệnh viện,
nhà tù)
Send
back: trả lại
Set
out / off: khởi hành, bắt
đầu
Set
st off / set off st: kích
nổ, kích hoạt (chuông), ...
Set
in: bắt đầu (dùng cho thời
tiết)
Set
up: dựng lên, sắp đặt, ...
Set
sb back: ngăn cản ai
Settle
down: an cư lập nghiệp
Show
off: khoe khoang, khoác lác
Show
up: đến, tới, xuất hiện
Shop
round: mua bán loanh quanh
Shut
down: sập tiệm, phá sản
Shut
up: ngậm miệng lại
Sit
round: ngồi nhàn rỗi
Sit
up for: chờ ai cho tới tận
khuya
Slown
down: chậm lại
Stand
by: ủng hộ ai
Stand
out: nổi bật
Stand
for: đại diện, viết tắt của,
khoan dung
Stand
in for: thế chỗ của ai
Stay
away from: tránh xa
Stay
behind: ở lại
Stay
up: đi ngủ muộn
Stay
on at: ở lại trường để học
thêm
Strike
out (for/towards sth): cứ
tiến thẳng đến (không hề do dự)
T
Take
away st / take st away: làm
mất đi (cơn đau, ...), mua đem về (BrE)
Take
st out / take out st: (mua)
mang về (NAmE)
Take
away from: lấy đi, làm giảm
đi, hạ thấp
Take
after: giống ai như đúc
Take
sb / st back to: đem trả lại
Take
down: lấy xuống, ghi lại (=
write down)
Take
sb in / take in sb: lừa được
ai, cho ai vào nhà
Take
st in / take in st: hấp thụ
vào, đưa vào, chú ý, hiểu / nắm / nhớ được (nội dung).
Take
on: tuyển thêm, lấy thêm
người
Take
off: cất cánh, cởi tháo bỏ
cái gì
Take
over: giành quyền kiểm soát
Take
up: đảm nhận, chiếm giữ
(không gian), bắt đầu làm gì (thành thú tiêu khiển)
Take
to: yêu thích
Talk
down to sb: lên mặt với ai
Talk
sb into st: thuyết phục ai
Talk
sb out of: cản trở ai
Talk
st over / talk over st (with sb): làm cho ra lẽ, nói cho rõ ràng
Talk
sb through st: giải thích
cho ai cặn kẽ về cái gì
Talk
through: giải thích cặn kẽ
Throw
away: ném đi, vứt hẳn đi
Throw
out: vứt đi, tống cổ ai
Tie
down: ràng buộc
Tie
in with: buộc chặt
Tie
up: buộc chặt bằng dây thắt
nút, trói, xích lại
Tell
off: mắng mỏ
Try
on: thử (quần áo)
Try
out: thử (máy móc)
Turn
away = turn down: từ chối
Turn
into: chuyển thành
Turn
out: hóa ra là
Turn
on / off: mở, tắt
Turn
up / down: vặn to, nhỏ (âm
lượng)
Turn
up: xuất hiện, đến tới
Turn
in: đi ngủ
U
Use
up: sử dụng hết, cạn kiệt
urge
sb into/ out of: thuyết phục
ai làm gì/ không làm gì.
urge
on: khích lệ, ủng hộ
W
Wait
for: đợi
Wait
up: chờ với
Wait
up for: đợi ai về nhà (trước
khi ngủ)
Watch
out / over = look out: coi
chừng
Watch
out for st = look out for st =
cẩn thận với, chú ý đến
Wear
off: mất tác dụng, biến mất,
nhạt dần
Wear
sb out = exhaust sb = làm ai
đó kiệt sức, làm ai đó mệt mỏi
Work
off: loại bỏ
Work
out: tiến triển thuận lợi,
luyện tập cơ thể, tìm ra đáp án, nghĩ ra cách
Work
up: làm khuấy động
Wipe
sb/st out: hủy diệt, loại bỏ
Write
down: viết vào
Nguồn tổng hợp từ IELTS Fighter