- bachelors degree: Bằng cử nhân
- boarding school: Trường nội trú
- distance learning: Học từ xa (qua Internet)
- to fall behind with your studie: Tiến bộ chậm hơn
các học viên khác
- a graduation ceremony: Lễ tốt nghiệp
- higher education: Bậc học cao hơn (thường nói về
cao đẳng và đại học)
- an intensive course: Khóa học chuyên sâu
- to keep up with your studies: Theo kịp với bài học
- to learn something by heart: Học thuộc lòng
- a mature student: Học viên là người đã đi làm
- masters degree: Bằng thạc sĩ
- to meet a deadline: Hoàn thành công viẹc đúng hạn
- to play truan: Trốn học
- private language school: Trường học tư
- public schools: Trường học công
- to sit an exam: Tham gia vào kỳ thi
- state school: Trường học công
- subject specialist Chuyên viên trong một môn học
- tuition fees: Học phí
- to work your way through university: Đi làm để lấy
tiền trang trải học phí
Chúc các bạn học tốt!
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét